Có 2 kết quả:

从良 cóng liáng ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˊ從良 cóng liáng ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a slave or servant) to be given one's freedom
(2) (of a prostitute) to marry and leave one's trade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a slave or servant) to be given one's freedom
(2) (of a prostitute) to marry and leave one's trade

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0